Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻身


[fānshēn]
1. trở mình; xoay mình; cựa mình。躺着转动身体。
2. vùng lên; vươn mình。比喻从受压迫、受剥削的情况下解放出来。
翻身户
hộ vùng lên
翻身作主
vùng lên làm chủ
3. thay đổi; đổi đời (hoàn cảnh lạc hậu hoặc khó khăn)。比喻改变落后面貌或不利处境。
只有进行改革,我厂的生产才能翻身。
chỉ có tiến hành cải cách, sản xuất của nhà máy chúng ta mới có thể thay đổi.
4. quay người; quay mình。转身;回身。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.