|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻译
 | [fānyì] | | |  | 1. dịch; phiên dịch。把一种语言文字的意义用另一种语言文字表达出来(多指方言与民族共同语、方言与方言、古代语与现代语之间一种用另一种表达);把代表语言文字的符号或数码用语言文字表达出来。 | | |  | 翻译外国小说。 | | | dịch tiểu thuyết nước ngoài | | |  | 把密码翻译出来。 | | | dịch mật mã ra. | | |  | 2. người dịch; phiên dịch viên。做翻译工作的人。 | | |  | 他当过三年翻译。 | | | anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi. |
|
|
|
|