Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻腾


[fānténg]
1. cuồn cuộn; quay cuồng。上下滚动。
波浪翻腾
sóng lớn cuồn cuộn
许多问题在他脑子里像滚了锅一样翻腾着。
nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
2. lục tìm; lục lọi。翻动。
几个柜子都翻腾到了,也没找到那件衣服。
anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
那些事儿,不去翻腾也好。
mấy việc này, không đá động tới cũng được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.