Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻脸


[fānliǎn]
giở mặt; giở giọng; trở mặt。对人的态度突然变得不好。
翻脸无情
trở mặt vô tình
翻脸不认人
trở mặt không nhận; trở mặt không quen.
两口子从来没翻过脸。
hai đứa chúng nó chưa bao giờ trở mặt với nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.