|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻滚
| [fāngǔn] | | | 1. cuồn cuộn (nước); quay cuồng。上下滚动;翻腾。 | | | 白浪翻滚 | | sóng bạc cuồn cuộn | | | 乌云翻滚 | | mây đen cuồn cuộn | | | 桩桩往事在脑子里翻滚。 | | chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu. | | | 2. lăn mình; lăn lộn; quằn quại。来回翻身打滚儿;翻转滚动。 | | | 两个人扭打起来,满地翻滚。 | | hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất. |
|
|
|
|