Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻滚


[fāngǔn]
1. cuồn cuộn (nước); quay cuồng。上下滚动;翻腾。
白浪翻滚
sóng bạc cuồn cuộn
乌云翻滚
mây đen cuồn cuộn
桩桩往事在脑子里翻滚。
chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
2. lăn mình; lăn lộn; quằn quại。来回翻身打滚儿;翻转滚动。
两个人扭打起来,满地翻滚。
hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.