Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻案


[fān'àn]
1. lật lại bản án; lật lại phán quyết; phản án。推翻原定的判决。
2. lật lại; lật đổ (kết luận, đánh giá)。泛指推翻原来的处分、结论、评价等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.