Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻来覆去


[fānláifùqù]
1. trở mình; trăn trở; trằn trọc。来回翻身。
躺在床上翻来覆去,怎么也睡不着。
nằm trên giường trằn trọc mãi, không sao ngủ được.
2. nhiều lần; hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lại。一次又一次;多次重复。
这话已经翻来覆去说过不知多少遍。
câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.