Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻新


[fānxīn]
1. may lại; lộn lại (quần áo)。把旧的东西拆了重做(多指衣服)。
2. tân trang; đổi mới; biến cái cũ thành cái mới。从旧的变化出新的。
手法翻新
mánh khoé đổi mới.
花样翻新
đổi cũ thành mới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.