Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻手為云


[fān shǒu wéi yún]
thay đổi như chong chóng; lật mặt như cắt; xảo trá; gian giảo。手向上翻時是云,手向下翻是雨。比喻反復無常或善于耍手段、弄權術。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.