|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻悔
![](img/dict/02C013DD.png) | [fānhuǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nuốt lời; nuốt lời hứa; không giữ lời hứa (hối hận và không thừa nhận việc mình đã hứa)。对以前允诺的事后悔而不承认。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件事原是他亲口答应的,如今却翻悔不认账了。 | | việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời. |
|
|
|
|