Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻悔


[fānhuǐ]
nuốt lời; nuốt lời hứa; không giữ lời hứa (hối hận và không thừa nhận việc mình đã hứa)。对以前允诺的事后悔而不承认。
这件事原是他亲口答应的,如今却翻悔不认账了。
việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.