|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻悔
| [fānhuǐ] | | | nuốt lời; nuốt lời hứa; không giữ lời hứa (hối hận và không thừa nhận việc mình đã hứa)。对以前允诺的事后悔而不承认。 | | | 这件事原是他亲口答应的,如今却翻悔不认账了。 | | việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời. |
|
|
|
|