Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻印


[fānyìn]
in lại; tái bản; sao chép (sách và tranh ảnh)。照原样重印书刊、图画等(多指不是原出版者重印)。
版权所有,翻印必究。
đã có bản quyền, sao chép ắt bị truy cứu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.