Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翱翔


[áoxiáng]
bay lượn; liệng; chao liệng; bay liệng; trôi lơ lửng。在空中回旋地飞。
雄鹰在高空中翱翔
chim ưng bay lượn trên trời cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.