Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hàn]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 16
Hán Việt: HÀN
bút lông; văn tự; thư tín; bút。原指羽毛,后来借指毛笔、文字、书信等。
挥翰
múa bút
翰墨
bút nghiên; văn chương
书翰
thư tín
Từ ghép:
翰林 ; 翰墨



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.