|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翩翩
| [piānpiān] | | | 1. nhẹ nhàng; nhanh nhẹn; tung tăng。形容轻快地跳舞,也形容动物飞舞。 | | | 翩翩起舞。 | | múa tung tăng. | | | 翩翩飞鸟。 | | nhanh như chim bay. | | | 2. cử chỉ nhanh nhẹn (thường chỉ trai trẻ)。形容举止洒脱(多指青年男子)。 | | | 翩翩少年。 | | người thiếu niên nhanh nhẹn. |
|
|
|
|