|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翠
| [cuì] | | Bộ: 羽 - Vũ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: THUÝ | | | 1. xanh biếc; xanh; thuý。翠绿色。 | | | 翠 竹。 | | tre xanh. | | | 翠 玉。 | | ngọc thuý; ngọc cánh trà be | | | 翠 鸟。 | | chim trả | | | 2. chim phỉ thuý; chim trả。指翡翠①。 | | | 点翠 (用翡翠鸟的羽毛来做装饰的手工工艺)。 | | điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức). | | | 3. ngọc; jade; ngọc lục bảo。指翡翠②。 | | | 珠翠 。 | | châu ngọc. | | Từ ghép: | | | 翠菊 ; 翠绿 ; 翠鸟 ; 翠微 |
|
|
|
|