|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翘
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (翹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 羽 - Vũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỀU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngẩng đầu。抬起(头)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 翘首。 | | ngẩng đầu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vênh lên; vểnh lên。翘棱。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiào。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 翘楚 ; 翘棱 ; 翘企 ; 翘首 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (翹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 羽(Vũ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỀU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vểnh; vênh; bênh。一头儿向上仰起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 板凳没放稳,这头儿一压,那头儿就往上一翘。 | | ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiáo | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 翘辫子 ; 翘尾巴 |
|
|
|
|