|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翘
 | Từ phồn thể: (翹) |  | [qiāo] |  | Bộ: 羽 - Vũ |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: KIỀU | | |  | 1. ngẩng đầu。抬起(头)。 | | |  | 翘首。 | | | ngẩng đầu. | | |  | 2. vênh lên; vểnh lên。翘棱。 | | |  | Ghi chú: 另见qiào。 |  | Từ ghép: | | |  | 翘楚 ; 翘棱 ; 翘企 ; 翘首 |  | Từ phồn thể: (翹) |  | [qiào] |  | Bộ: 羽(Vũ) |  | Hán Việt: KIỀU | | |  | vểnh; vênh; bênh。一头儿向上仰起。 | | |  | 板凳没放稳,这头儿一压,那头儿就往上一翘。 | | | ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên. | | |  | Ghi chú: 另见qiáo |  | Từ ghép: | | |  | 翘辫子 ; 翘尾巴 |
|
|
|
|