Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiáng]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 12
Hán Việt: TƯỜNG
bay lượn vòng; bay。盘旋地飞;飞。
飞翔 。
bay lượn
滑翔 。
liệng; chao lượn (bay theo quán tính).
Từ ghép:
翔实



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.