Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翎毛


[língmáo]
1. lông chim; lông vũ。羽毛。
2. bức hoạ chim muông (một loại tranh truyền thống của Trung Quốc)。指以鸟类为题材的中国画。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.