Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (翄)
[chì]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 10
Hán Việt: SÍ
1. cánh。昆虫的飞行器官,一般是两对,呈膜状,上面有翅脉,有的前翅变成角质或革质。通常又指鸟类等动物的飞行器官。通称翅膀。
2. vỏ quả có cánh。翅果向外伸出呈翅状的果皮。
3. vây cá mập; vi cá (món ăn quý)。鱼翅。
4. cánh (bộ phận giống cái cánh)。(翅 儿)物体上形状像翅膀的部分。(古>又同'啻'。
Từ ghép:
翅膀 ; 翅果 ; 翅脉 ; 翅席 ; 翅翼 ; 翅子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.