|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (翄) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 羽 - Vũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cánh。昆虫的飞行器官,一般是两对,呈膜状,上面有翅脉,有的前翅变成角质或革质。通常又指鸟类等动物的飞行器官。通称翅膀。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vỏ quả có cánh。翅果向外伸出呈翅状的果皮。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vây cá mập; vi cá (món ăn quý)。鱼翅。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cánh (bộ phận giống cái cánh)。(翅 儿)物体上形状像翅膀的部分。(古>又同'啻'。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 翅膀 ; 翅果 ; 翅脉 ; 翅席 ; 翅翼 ; 翅子 |
|
|
|
|