Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
羽绒


[yǔróng]
lông (lông trên lưng và bụng của chim. Thường chỉ lông vịt, lông thiên nga đã qua gia công chế biến.)。禽类腹部和背部的绒毛。特指经过加工处理的鸭、鹅等的羽毛。
羽绒服
áo lông
羽绒制品
chế phẩm lông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.