Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
羽毛


[yǔmáo]
1. lông chim; lông vũ。鸟类身体表面所长的毛,有保护身体、保持体温、帮助飞翔等作用。
2. tiếng tăm; danh dự。鸟类的羽和兽类的毛。比喻人的名誉。
爱惜羽毛。
quý trọng danh dự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.