|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
羽
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 羽 - Vũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VŨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lông chim; lông vũ。羽毛1.。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cánh (chim hoặc côn trùng.)。鸟类或昆虫的翅膀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 振羽 | | vỗ cánh; đập cánh | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. con (chim)。用于鸟类。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一羽信鸽。 | | một con bồ câu đưa thư. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. vũ (một âm trong ngũ âm thời cổ, tương đương với số 6 trong giản phổ.)。古代五音之一,相当于简谱的'6'。参看〖五音〗。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 羽缎 ; 羽冠 ; 羽化 ; 羽毛 ; 羽毛球 ; 羽毛未丰 ; 羽绒 ; 羽纱 ; 羽扇 ; 羽翼 |
|
|
|
|