Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gēng]
Bộ: 羊 (羋) - Dương
Số nét: 19
Hán Việt: CANH
canh。通常用蒸、煮等方法做成的糊状食物。
豆腐羹
canh đậu phụ; canh đậu hủ
鸡蛋羹
canh trứng gà
Từ ghép:
羹匙



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.