Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
群魔乱舞


[qúnmóluànwǔ]
quần ma loạn vũ; lũ quỷ múa loạn (một bọn người xấu đang múa may trên vũ đài chính trị)。形容一群坏人猖狂活动。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.