Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
群英会


[qúnyīnghuì]
quần anh hội; hội nghị anh hùng (nơi hội họp của các vị anh hùng)。赤壁之战的前夕,在东吴文官武将的一次宴会上,周瑜说,'今日此会可名群英会。'(见《三国演义》第四十五回)现在借指先进人物的集会。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.