Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
群众


[qúnzhòng]
1. quần chúng。泛指人民大众。
群众大会。
mít tinh quần chúng.
群众路线。
đường lối quần chúng.
听取群众的意见。
lấy ý kiến của quần chúng.
群众是真正的英雄。
quần chúng là những anh hùng thực sự.
2. quần chúng (chỉ những người không tham gia vào Đảng, Đoàn)。指没有加入共产党、共青团组织的人。
3. quần chúng (chỉ những người không giữ cương vị lãnh đạo)。指不担任领导职务的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.