Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (羣)
[qún]
Bộ: 羊 (羋) - Dương
Số nét: 13
Hán Việt: QUẦN
1. bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm。聚在一起的人或物。
人群。
đám người。
鸡群。
bầy gà.
建筑群。
cụm kiến trúc.
成群结队。
thành đoàn thành đội.
2. tốp; loạt。成群的。
群峰。
dãy núi.
群居。
quần cư.
群集。
quần tập.
3. đàn; bầy。量词,用于成群的人或东西。
一群孩子。
một bầy trẻ con.
一群马。
một đàn ngựa.
Từ ghép:
群策群力 ; 群岛 ; 群芳 ; 群婚 ; 群居 ; 群龙无首 ; 群落 ; 群氓 ; 群魔乱舞 ; 群起 ; 群青 ; 群轻折轴 ; 群情 ; 群体 ; 群威群胆 ; 群像 ; 群雄 ; 群言堂 ; 群英会 ; 群众 ; 群众关系 ; 群众路线 ; 群众运动 ; 群众组织 ; 群子弹



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.