Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
羡慕


[xiànmù]
ước ao; thèm muốn; hâm mộ。看见别人有某种长处、好处或有利条件而希望自己也有。
他很羡慕我有这么一个好师傅。
nó rất hâm mộ khi tôi có người thầy tốt như vậy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.