Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
羞耻


[xiūchǐ]
nhục nhã; không có thể diện。不光彩;不体面。
不知羞耻。
không biết nhục nhã


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.