Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
羚羊


[língyáng]
linh dương (động vật có vú, hình dạng giống như dê rừng, có sừng, chân nhỏ dài, chạy rất nhanh, chịu khát giỏi)。哺乳动物的一类, 形状和山羊相似,一般指新疆出产的赛加羚羊, 雌雄都有角, 毛灰黄色,面部有棕灰色条纹, 四肢细长, 跑得快,耐干渴。角白色或黄白色, 略呈弓形, 下段中空, 可入药。 也叫羚。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.