Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[líng]
Bộ: 羊 (羋) - Dương
Số nét: 11
Hán Việt: DƯƠNG
1. linh dương。羚羊。
2. sừng linh dương。指羚羊角。
Từ ghép:
羚牛 ; 羚羊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.