Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
羔羊


[gāoyáng]
dê con; cừu con; người ngây thơ; người trong trắng; người yếu đuối。小羊,多比喻天真、纯洁或弱小者。
替罪的羔羊
con cừu non chịu tội thay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.