Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gāo]
Bộ: 羊 (羋) - Dương
Số nét: 10
Hán Việt: CAO
dê; cừu。(羔儿)羔子。
羊羔
dê con; cừu con
羔儿皮
da dê con; da cừu con
鹿羔
hươu con
Từ ghép:
羔皮 ; 羔羊 ; 羔子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.