Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
美言


[měiyán]
nói tốt (cho người khác)。代人说好话。
美言几句。
nói tốt vài lời.
美言一番。
nói tốt một hồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.