Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
美观


[měiguān]
đẹp; dễ coi; duyên dáng; mỹ quan; bảnh tỏn (hình thức)。 (形式)好看;漂亮。
房屋布置得很美观。
nhà cửa bày trí rất đẹp (rất mỹ quan)。
美观大方。
mỹ quan, đàng hoàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.