Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
美满


[měimǎn]
mỹ mãn; đầm ấm; cuộc sống đầy đủ。美好圆满。
美满姻缘。
nhân duyên mỹ mãn; chồng loan vợ phụng.
美满的生活。
cuộc sống đầy đủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.