Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
美德


[měidé]
Hán Việt: MỸ ĐỨC
1. phẩm chất tốt; đạo đức tốt; mỹ đức。美好的品德。
2. Mỹ Đức (thuộc Hà Đông)。 越南地名。属于河东省份。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.