Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
美工


[měigōng]
1. trang trí (sân khấu, điện ảnh)。电影等的美术工作,包括布景的设计,道具、服装的设计和选择等。
2. nghệ nhân trang trí。担任电影等的美术工作的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.