Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
美好


[měihǎo]
tốt đẹp; đẹp; mỹ hảo (cuộc sống; tiền đồ, nguyện vọng)。好(多用于生活、前途、愿望等抽象事物)。
美好的愿望。
nguyện vọng tốt đẹp.
美好的未来。
tương lai tốt đẹp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.