Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[měi]
Bộ: 羊 (羋) - Dương
Số nét: 9
Hán Việt: MĨ
1. đẹp; duyên dáng; xinh đẹp。美丽;好看(跟'丑'相对)。
这小姑娘长得真美。
cô bé này trông duyên dáng quá!
这里的风景多美呀!
phong cảnh nơi đây đẹp quá chừng!
2. làm đẹp。使美丽。
美容。
sửa sắc đẹp.
3. đẹp; tốt。令人满意的;好。
美酒 。
rượu ngon; mỹ tửu.
价廉物美。
giá rẻ hàng đẹp.
日子过得挺美。
cuộc sống rất tốt đẹp.
4. đắc ý; thích; sướng。得意。
老师夸了他几句,他就美得了不得。
thầy giáo mới khen cậu ta vài câu mà cậu ấy đã sướng rơn lên.
5. châu Mỹ。指美洲。
南美。
Nam Mỹ.
北美。
Bắc Mỹ.
6. nước Mỹ; Hoa Kỳ; Mỹ。指美国。
美圆。
đồng đô-la Mỹ.
美吨。
tấn Mỹ (hơn 900 kg).
Từ ghép:
美不胜收 ; 美称 ; 美德 ; 美吨 ; 美感 ; 美工 ; 美观 ; 美国 ; 美好 ; 美化 ; 美金 ; 美丽 ; 美满 ; 美貌 ; 美妙 ; 美名 ; 美女 ; 美气 ; 美萩 ; 美人 ; 美人蕉 ; 美容 ; 美属萨摩亚岛 ; 美术 ; 美术片儿 ; 美术片 ; 美术字 ; 美谈 ; 美味 ; 美学 ; 美言 ; 美意 ; 美圆 ; 美中不足



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.