Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
羊羔


[yánggāo]
1. dê con; cừu non。小羊。
2. rượu Dương Cao (loại rượu nổi tiếng ở Phần Châu thời xưa, nay thuộc tỉnh SơnTây, Trung Quốc)。古代汾州(在今天山西省)出产的名酒。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.