Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yáng]
Bộ: 羊 (羋) - Dương
Số nét: 6
Hán Việt: DƯƠNG
1. dê; cừu。哺乳动物,反刍类,一般头上有一对角,分山羊、绵羊、羚羊等多种。
2. họ Dương。姓。
Từ ghép:
羊肠小道 ; 羊齿 ; 羊痘 ; 羊肚儿手巾 ; 羊肚蕈 ; 羊羔 ; 羊羹 ; 羊工 ; 羊倌 ; 羊毫 ; 羊胡子草 ; 羊角 ; 羊角风 ; 羊毛 ; 羊毛疔 ; 羊膜 ; 羊皮纸 ; 羊水 ; 羊桃 ; 羊痫风 ; 羊踯躅



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.