Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
羁绊


[jībàn]
ràng buộc; trói buộc; bó buộc。缠住了不能脱身;束缚。
冲波旧习惯势力的羁绊。
xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.