Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lí]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 17
Hán Việt: LI
gặp phải; mắc phải (bệnh tật hay tai nạn)。 遭遇;遭受(灾祸或疾病)。
罹祸。
gặp tai hoạ.
罹病。
mắc phải bệnh tật.
Từ ghép:
罹难



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.