Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shǔ]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 14
Hán Việt: THỰ
1. công sở; sở。办公的处所。
专员公署。
chuyên viên công sở.
2. bố trí; sắp xếp。布置。
部署。
bố trí.
3. thay quyền 。署理。
4. kí tên; đề tên。签(名);题(名)。
签署。
kí tên.
署名。
kí tên.
Từ ghép:
署理 ; 署名



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.