Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhì]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 14
Hán Việt: TRÍ
1. gác lên; để lên。搁;放。
安置
an trí (giam ở một chỗ)
搁置
cất
漠然置之
gạt sang một bên; không để ý gì.
置之不理
bàng quan mặc kệ; phớt lờ không để ý đến.
2. thiết lập; bố trí; trang trí; xếp đặt。设立;布置。
装置
trang trí
设置
xếp đặt.
3. đặt mua。购置。
添置
đặt mua thêm
置一些用具。
đặt mua một ít dụng cụ.
Từ ghép:
置办 ; 置备 ; 置辩 ; 置换 ; 置喙 ; 置若罔闻 ; 置身 ; 置身事外 ; 置信 ; 置疑 ; 置之不理 ; 置之度外



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.