|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
置
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 网 (罒,冈) - Võng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gác lên; để lên。搁;放。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 安置 | | an trí (giam ở một chỗ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搁置 | | cất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 漠然置之 | | gạt sang một bên; không để ý gì. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 置之不理 | | bàng quan mặc kệ; phớt lờ không để ý đến. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiết lập; bố trí; trang trí; xếp đặt。设立;布置。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 装置 | | trang trí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 设置 | | xếp đặt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đặt mua。购置。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 添置 | | đặt mua thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 置一些用具。 | | đặt mua một ít dụng cụ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 置办 ; 置备 ; 置辩 ; 置换 ; 置喙 ; 置若罔闻 ; 置身 ; 置身事外 ; 置信 ; 置疑 ; 置之不理 ; 置之度外 |
|
|
|
|