Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罪过


[zuì·guo]
1. lỗi; lỗi lầm; sai lầm。过失。
你这样训斥他,他有什么罪过?
anh trách mắng nó như vậy, nó có lỗi gì thế?
2. không dám; thật có lỗi; có lỗi quá (nói khiêm tốn.)。谦辞,表示不敢当。
为我的事让您老特地跑一趟,真是罪过。
vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.