Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罪责


[zuìzé]
1. chịu tội。对罪行所负的责任。
罪责难逃
khó tránh chịu tội.
2. xử phạt; trừng phạt。责罚。
免于罪责
miễn xử phạt; miễn trách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.