| Từ phồn thể: (辠) |
| [zuì] |
| Bộ: 网 (罒,冈) - Võng |
| Số nét: 14 |
| Hán Việt: TỘI |
| | 1. tội; tội trạng。作恶或犯法的行为。 |
| | 有罪 |
| có tội |
| | 判罪 |
| xử tội |
| | 罪大恶极 |
| tội ác cùng cực; tội ác tày trời. |
| | 2. lỗi; lỗi lầm; sai lầm。过失;过错。 |
| | 归罪于人 |
| đổ lỗi cho người khác. |
| | 3. khổ; đau khổ; khốn khổ; khổ nạn; thống khổ。苦难;痛苦。 |
| | 受罪 |
| chịu khổ |
| | 4. gán tội; đổ tội。把罪过归到某人身上;责备。 |
| Từ ghép: |
| | 罪案 ; 罪不容诛 ; 罪大恶极 ; 罪恶 ; 罪犯 ; 罪该万死 ; 罪过 ; 罪咎 ; 罪魁 ; 罪戾 ; 罪名 ; 罪孽 ; 罪孽深重 ; 罪愆 ; 罪情 ; 罪人 ; 罪刑 ; 罪行 ; 罪业 ; 罪尤 ; 罪有应得 ; 罪责 ; 罪证 ; 罪状 |