![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (辠) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zuì] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 网 (罒,冈) - Võng |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỘI |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tội; tội trạng。作恶或犯法的行为。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 有罪 |
| có tội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 判罪 |
| xử tội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 罪大恶极 |
| tội ác cùng cực; tội ác tày trời. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lỗi; lỗi lầm; sai lầm。过失;过错。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 归罪于人 |
| đổ lỗi cho người khác. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khổ; đau khổ; khốn khổ; khổ nạn; thống khổ。苦难;痛苦。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 受罪 |
| chịu khổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. gán tội; đổ tội。把罪过归到某人身上;责备。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 罪案 ; 罪不容诛 ; 罪大恶极 ; 罪恶 ; 罪犯 ; 罪该万死 ; 罪过 ; 罪咎 ; 罪魁 ; 罪戾 ; 罪名 ; 罪孽 ; 罪孽深重 ; 罪愆 ; 罪情 ; 罪人 ; 罪刑 ; 罪行 ; 罪业 ; 罪尤 ; 罪有应得 ; 罪责 ; 罪证 ; 罪状 |