Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罢黜


[bàchù]
1. gạt bỏ; bãi; chê bai bài xích. 贬低并排斥。
罢黜百家,独尊儒术
gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.
2. cách chức; sa thải。免除(官职)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.